Thông Số Kỹ Thuật
| 1. BỘ PHẬN CẮT CHÍNH: | |
| Chiều dài cắt tối đa | 3200 mm |
| Đường kính lớn nhất của lưỡi cắt chính | Max. Ø400 (lỗ trục d30) mm |
| Bề dày cắt tối đa | 120 mm |
| Góc nghiêng lưỡi | 0 – 45º |
| Tốc độ quay của lưỡi chính | 3000/4000/5000 vòng/phút |
| Công suất động cơ chính | 7 kW |
| 2. BỘ PHẬN CẮT MỒI: | |
| Tốc độ lưỡi cắt mồi | 8200 vòng/phút |
| Kích thươc lưỡi cắt mồi | Ø120 (lỗ trục d20) mm |
| Bề dày cắt tối đa | 3.5 mm |
| Công suất động cơ cắt mồi | 1.3 kW |
| Điện áp cung cấp | 380V, 3 pha, 50Hz |










